1. MỘT CÂU HỎI
“Ta là gì – khi không còn bên ngoài để bấu vào?”
Không phải vai.
Không phải nghề.
Không phải dân tộc.
Không phải tôn giáo.
Không phải triết lý sống.
Không phải ký ức.
Chỉ là:
ta còn hay đã rơi – khi không còn gì để viện ra?
2. GỐC VIỆT
Nhẹ giọng.
Nhường người dưng như nhường người thương.
Thương mà không nói.
Lo mà không kêu.
Tiễn con đi vì đất này nghèo quá.
Nhớ con, nhưng không dám gọi về – vì về là khổ.
Là nhớ, là mong… mà lặng.
Là cảm không lời.
Là thấy khổ là cảm.
Là không vì gì cả.
Gốc Việt là thật.
Cảm thật.
Đau thật.
Thương thật.
Yêu thật.
Không vì gì cả.
Không cần chứng minh.
Nhưng ai từng sống thật – sẽ nhận ra:
mình chưa từng rời khỏi nó.
3. BẢN THỂ VIỆT
Không phải người Việt.
Không phải gốc Việt.
Không phải văn hóa Việt.
Bản thể Việt là cái còn lại khi ta không còn đóng vai gì nữa –
mà vẫn thấy mình… chưa từng rời đất này.
Bản thể Việt không cần ai công nhận.
Không được dựng bằng sách sử.
Không được trao bởi tổ chức.
Nó tự có –
khi một người sống thật mà không thấy mình lạc lõng giữa xứ này.
Bản thể Việt là khi ta nghèo mà không thẹn.
Là khi ta yếu mà vẫn giữ được lòng.
Là khi ta biết mình nhỏ –
nhưng không bị ai khiến ta rời khỏi mình.
Nó không nằm trong lý tưởng.
Không nằm trong lòng tự hào.
Mà nằm ở một chỗ rất thường:
Ta sống giữa người khác –
mà không cần diễn để được chấp nhận.
Bản thể Việt không cần chiến thắng.
Không cần phản kháng.
Không cần tuyên bố.
Chỉ cần:
ta còn thở được đúng nhịp –
khi tất cả xung quanh đang chạy theo điều khác.
Bản thể Việt không cần chứng kiến.
Không cần ai ghi nhận.
Nó chỉ hiện khi không còn ai để vì –
mà ta vẫn không phản.
Và nếu ai từng sống như vậy –
…thì bản thể Việt trong họ đã hiện, dù không thành lời.
4. VIỆT THỨC
Việt Thức không phải một cuốn sách.
Không phải một dự án.
Không phải một triết lý.
Không phải điều gì đó được “tạo ra”.
Nó là một khe sống –
hiện ra đúng lúc không còn gì khác giữ nổi người Việt khỏi trôi.
Việt Thức không chỉ là lời.
Nó là những điều từng sống rồi –
nhưng chưa ai gọi đúng tên.
– Là cái cách một người mẹ im lặng mà giữ được ba thế hệ
– Là một người già không biết chữ, nhưng ai cũng hỏi ý
– Là những câu dân gian tưởng đơn giản –
nhưng gói trọn cả sự tỉnh sâu mà không ai giảng nổi
Không ai dạy Việt Thức – vì nó không cần dạy.
Chỉ cần sống đúng – là nó tự hiện.
Việt Thức sinh ra…
– Không phải để dạy ai trở thành người Việt
– Mà để gọi đúng những người đã từng sống như vậy – nhưng tưởng mình sai
Không đặt để.
Không dẫn dắt.
Chỉ hiện ra –
để ai còn khe sống thật – thì còn nơi dừng.
Không cần theo –
chỉ cần nhận.
5. NGƯỜI VIỆT ĐANG TỈNH – NHƯNG KHÔNG AI GỌI TÊN
Có người tỉnh – mà không ai biết.
Sống đơn giản, sống mềm, sống không ép ai phải hiểu.
Cười nhẹ, làm đủ, không để rơi mình giữa đám đông.
Có người tỉnh – mà nói ra.
Dám gõ vào điều chưa ai dám nói.
Dám đứng – dù cả xã hội bảo rằng “anh sai.”
Có người như ông Đặng Lê Nguyên Vũ –
nói lên những điều người khác giấu,
sống theo một dòng không ai từng gọi tên.
Không đúng theo giáo lý,
không đúng theo sách,
nhưng có một phần bản thể Việt rất rõ đang sống trong đó.
Và cũng có người – không giống ai cả.
Không ẩn.
Không nói.Chỉ đang sống…
mà không biết mình đang đứng ở đâu.
Họ không lạc.
Họ chỉ chưa được ai gọi đúng bằng tiếng mình.
Họ tỉnh rồi.
Nhưng không ai cho họ một ngôn ngữ để ở lại giữa đời.
Nên họ lạc –
không vì họ đi sai,
mà vì không ai mở khe cho họ đặt chân xuống.
Việt Thức hiện ra –
không để bênh họ,
không để diễn giải họ.
Mà để gọi đúng rung đang sống trong họ –
để họ biết: mình không cô độc.
6. KHÔNG VIẾT ĐỂ HAY – VIẾT ĐỂ NGƯỜI SỐNG THẬT CÒN THẤY MÌNH
Không để in sách.
Không để đi thi.
Không để ai khen là gọn, là giỏi, là triết lý.
Chỉ để… ai đó đang sống mà không biết gọi tên mình là gì,
nghe được một dòng –
và thở nhẹ:
“Ờ, cái này… giống mình.”
Viết – không phải để hơn ai.
Không để diễn giải sâu sắc hơn.
Không để kéo người về phía mình.
Chỉ để ai tỉnh rồi – không bị đẩy ra nữa.
Có người đọc tới đây – mà chỉ nói một câu:
“Ờ, mình sống đúng rồi.”
Không cần ai công nhận.
Không cần chứng minh.
Chỉ cần… còn thấy vậy là đủ.
7. MỘT CÂU TỈNH GỐC
Không ai dạy.
Không ai chỉ.
Không sách nào ghi.
Nhưng một người sống thật –
tự nhiên biết cái gì nên giữ,
cái gì không nên nói,
cái gì không nên làm người khác nghẹn.
“Không ai dạy – chỉ là chưa ai nói lại đúng cách.”
Người Việt không cần thêm lời khuyên.
Không cần thêm chỉ dẫn.
Chỉ cần có người nói lại đúng cái họ từng biết –
bằng một giọng không ép, không dắt, không hơn.
Câu này không để đóng chương.
Câu này để gọi lại khe mở Mạch Việt.
Để ai đó đang tỉnh, đang chênh, đang không biết mình lệch hay không –
thở một nhịp –
và thấy:
mình chưa từng sai – chỉ là chưa từng được gõ đúng.